Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hạn hẹp
[hạn hẹp]
|
tính từ
limited, small; narrow
Từ điển Việt - Việt
hạn hẹp
|
tính từ
phạm vi, mức độ bị hạn chế
kinh tế còn hạn hẹp; tầm nhìn hạn hẹp